Rx Bupivacaine Aguettant 5mg/ml Dung dịch tiêm Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rx bupivacaine aguettant 5mg/ml dung dịch tiêm

laboratoire aguettant s.a.s - bupivacaine hydrochloride anhydrous (dưới dạng bupivacaine hydrochloride) - dung dịch tiêm - 100mg/20ml

Atropine sulfate Agguettant 0,1 mg/ml Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atropine sulfate agguettant 0,1 mg/ml dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn

laboratoire aguettant - mỗi 1ml dung dịch chứa: atropin sulfat 0,1mg - dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - 0,1mg

Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD - 1A (Acid) Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch thẩm phân máu đậm đặc hd - 1a (acid) dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid, kali clorid, calci clorid.2h2o, magnesi clorid.6h2o, acid acetic băng - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 1614g; 54,91g; 97,45g; 37,44g; 88,47g

Duratocin Dung dịch tiêm tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duratocin dung dịch tiêm tĩnh mạch

ferring pharmaceuticals ltd. - carbetocin - dung dịch tiêm tĩnh mạch - 100mcg/1ml

HD Plus 134 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 134 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid.2h2o ; magnesi clorid.6h2o ; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2106,76 g; 52,19 g; 77,19 g; 35,58 g; 63,05 g; 385,00 g

HD Plus 144 A Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hd plus 144 a dung dịch thẩm phân máu đậm đặc

công ty tnhh b. braun việt nam - natri clorid ; kali clorid ; calci clorid. 2h2o ; magnesi clorid. 6h2o; acid acetic băng ; glucose. h2o - dung dịch thẩm phân máu đậm đặc - 2708,69 g; 67,10 g; 99,24g; 45,75 g; 81,00 g; 494,99 g

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucin; l-leucin; l-lysin acetat; l-methionin; l-phenylalanin; l-threonin; l-tryptophan; l-valin; l-alanin; l-arginin; l-histidin; l-prolin; l-serin; glycin; l-cystein hydroclorid - dung dịch tiêm truyền - 2,95g; 3,85g; 4,35g; 3,1g; 2,25g; 2,4g; 1,7g; 0,65g; 2,8g; 3,0g; 4,05g; 1,2g; 4,75g; 2,5g; 5,95g; 0,1g

JW Amigold 8,5% Injection Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

jw amigold 8,5% injection dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

jw pharmaceutical corporation - l-isoleucine ; l-leusine ; l-lysine (dưới dạng l-lysine acetate) ; l-methionine ; l-phenylalanine ; l-threonine ; l-tryptophan ; l-valine ; l-alanine ; l-arginine ; l-histidine ; l-proline; l- serine; glycine; l-cysteine hcl - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 1,475g; 1,925g; 1,550g; 1,125g; 1,2g; 0,85g; 0,325g; 1,4g; 1,5g; 2,025g; 0,6g; 2,375g; 1,25g; 2,975g; 0,05g

Kabiven Peripheral Nhũ tương truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kabiven peripheral nhũ tương truyền tĩnh mạch

fresenius kabi deutschland gmbh. - túi 3 ngăn 1440ml chứa:; glucose khan (dưới dạng glucose monohydrat) 97g; dầu đậu nành tinh chế 51g; alanin 4,8g; arginin 3,4g; aspartic acid 1,0g; calci chlorid (dưới dạng calci chlorid dehydrat) 0,22g; glutamic acid 1,7g; glycin 2,4g; histidin 2,0g; iso - nhũ tương truyền tĩnh mạch